☕ CẢNH BÁO: CHỌN SAI MÀNG ĐÓNG GÓI – CÀ PHÊ MẤT HƯƠNG, GIẢM CHẤT LƯỢNG!
Trong ngành sản xuất cà phê, bao bì là lớp “áo giáp” bảo vệ hương vị.
Tuy nhiên, rất nhiều doanh nghiệp vẫn chọn sai cấu trúc màng hoặc độ dày không phù hợp, dẫn đến hậu quả:
-
Cà phê mất mùi, hút ẩm, vón cục.
-
Bao bì rách, bung mép khi đóng gói tốc độ cao.
-
Thậm chí gây kẹt màng, giảm năng suất máy đóng gói.
Để giúp doanh nghiệp tránh rủi ro này, TTPACK tổng hợp thông số màng khuyến nghị cho từng loại cà phê – dựa trên thực tế hàng trăm dự án đóng gói đã triển khai.
A. Cấu trúc chuẩn màng đóng gói cà phê

-
Lớp ngoài – Printing Layer:
-
Vật liệu: PET, OPP, Kraft Paper.
-
Chức năng: In ấn, tạo bề mặt bóng hoặc mờ, chống trầy xước.
-
-
Lớp giữa – Barrier Layer:
-
Vật liệu: AL (nhôm), VMPET, EVOH, PA.
-
Chức năng: Cản ẩm, chống oxy, ngăn tia UV – giữ hương cà phê lâu dài.
-
-
Lớp trong – Heat-Sealing Layer:
-
Vật liệu: CPP, PE, LLDPE, PLA.
-
Chức năng: Hàn nhiệt kín, bảo đảm không rò khí hoặc vỡ mép khi đóng gói.
-
B. Thông số màng cho các loại cà phê phổ biến
☕ 1. Cà phê 3in1 (bột hòa tan, stick hoặc gói nhỏ)
Đặc điểm: sản phẩm hút ẩm, cần hàn kín, in đẹp, tốc độ đóng gói cao.
| Cấu trúc màng | Tổng dày (um) | Ưu điểm | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| OPP / CPP | 60–70 | Trong, in đẹp, chi phí thấp, chạy nhanh | Chỉ nên dùng cho sản phẩm tiêu thụ ≤6 tháng |
| PET / PE | 75–85 | Độ bền cao, dễ hàn, in tốt | Phổ biến nhất cho cà phê 3in1 |
| PET / AL / PE | 80–90 | Cản ẩm – oxy – ánh sáng rất tốt, giữ hương | Dòng cao cấp hoặc xuất khẩu |
| OPP / AL / CPP | 75–85 | Giữ hương tốt, bóng đẹp | Cân bằng giữa thẩm mỹ & bảo quản |
👉 Khuyến nghị: PET12 / AL9 / PE60 (~80 µm) hoặc PET12 / PE68 (~80 µm) là tối ưu.
☕ 2. Cà phê hòa tan (gói lớn 500g – 1kg)
Đặc điểm: chứa bột khô, cần chống ẩm và oxy mạnh.
| Cấu trúc | Độ dày (um) | Đặc tính |
|---|---|---|
| PET / AL / PE | 90–100 | Rất tốt về barrier, phù hợp xuất khẩu |
| PET / VMPET / PE | 85–95 | Giá tốt, cản sáng – ẩm tương đối tốt |
| PET / AL / NY / PE | 100–110 | Cao cấp, bền kéo, chịu lực tốt cho túi 1kg |
☕ 3. Cà phê rang xay (powder)
Đặc điểm: cần màng có khả năng thoát khí (van 1 chiều), chống ẩm và ánh sáng mạnh.
| Cấu trúc | Độ dày (um) | Ghi chú |
|---|---|---|
| PET / AL / PE | 90–110 | Kết hợp van 1 chiều để thoát CO₂ |
| PET / VMPET / PE | 85–95 | Giải pháp kinh tế, vẫn cản sáng tốt |
| Kraft / AL / PE | 100–120 | Bao bì sang trọng, thân thiện môi trường |
☕ 4. Cà phê hạt (beans)
Đặc điểm: túi lớn, cần độ bền cơ học, thẩm mỹ và có van thoát khí.
| Cấu trúc | Độ dày (um) | Đặc tính |
|---|---|---|
| PET / AL / PE | 100–120 | Phổ biến, in đẹp, bảo quản tốt 6–12 tháng |
| Kraft / AL / PE | 110–130 | Dòng cao cấp, phong cách “organic” |
| PET / VMPET / PE | 90–110 | Giải pháp trung cấp, tiết kiệm hơn AL |
❄️ 5. Cà phê sấy lạnh (freeze-dried coffee)
| Cấu trúc màng | Tổng dày (um) | Ưu điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| PET / AL / PE | 85–100 | Cản ẩm – oxy – ánh sáng rất tốt | Gói nhỏ, túi lớn hoặc hũ refill |
| PET / VMPET / PE | 80–95 | Cản sáng & ẩm khá tốt, giá rẻ hơn | Dòng nội địa |
| PET / NY / AL / PE | 100–110 | Siêu bền, barrier cao, chịu hàn tốt | Xuất khẩu hoặc túi ≥500g |
| Kraft / AL / PE | 110–120 | Sang trọng, thân thiện môi trường | Túi đứng zipper, có valve |
| PET / AL / CPP | 90–100 | Độ bóng cao, chịu nhiệt | Dòng túi dạng pillow/flat |
Gợi ý theo dạng đóng gói:
| Dạng gói | Cấu trúc | Độ dày (um) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Gói nhỏ 15–25g | PET12 / AL9 / PE60 | ~80 | Ổn định, tiết kiệm |
| Túi 100–250g | PET12 / AL9 / PE70 | ~90 | Có thể dán zipper |
| Túi 500g–1kg | PET12 / NY15 / AL9 / PE70 | ~105 | Dòng cao cấp, xuất khẩu |
| Bao bì eco | Kraft40 / AL9 / PE70 | ~115 | Sang trọng, thân thiện môi trường |
C. Lưu ý khi chọn màng
-
❌ Không nên dùng OPP/CPP cho cà phê – barrier kém, dễ hút ẩm → mất hương.
-
✅ Ưu tiên có lớp AL hoặc VMPET để đảm bảo chống ẩm và oxy.
-
✅ Lớp PE hoặc CPP ≥ 60 µm để hàn kín, chịu va đập tốt.
-
✅ Nếu đóng gói có nitrogen, cần màng cản khí tốt để giữ áp suất.
-
✅ Với gói nhỏ (stick), nên giữ tổng dày khoảng 80 µm để máy chạy ổn định, tiết kiệm vật liệu.
D. Tổng hợp nhanh
| Loại cà phê | Màng phổ biến | Độ dày khuyến nghị (um) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 3in1 stick | PET/PE hoặc PET/AL/PE | 75–85 | Seal tốt, chạy ổn định |
| Hòa tan túi lớn | PET/AL/PE | 90–100 | Cản ẩm cao |
| Rang xay | PET/AL/PE + valve | 100–110 | Cần thoát khí |
| Hạt | Kraft/AL/PE hoặc PET/AL/PE | 110–130 | Túi lớn, sang trọng |
| Cà phê sấy lạnh (gói nhỏ) | PET/AL/PE | 85–100 | Cản ẩm – oxy – ánh sáng rất tốt |
| Cà phê sấy lạnh (túi lớn) | PET/AL/PE hoặc PET/NY/AL/PE | 90–110 | Xuất khẩu, cao cấp |
| Bao bì thân thiện | Kraft/AL/PE | 110–120 | Túi zipper/van 1 chiều |
💡 TTPACK – Giải pháp tối ưu cho bao bì cà phê
TTPACK không chỉ cung cấp máy đóng gói phù hợp từng loại màng mà còn tư vấn chọn vật liệu – cấu trúc màng – thông số hàn nhiệt giúp doanh nghiệp:
-
Tăng độ ổn định khi chạy máy
-
Giảm hao phí màng và lỗi niêm mép
-
Đảm bảo hương vị cà phê được bảo toàn tối đa


