- Máy in phun CIJ là gì?
Máy in phun CIJ (Continuous Inkjet) là thiết bị chuyên dụng sử dụng công nghệ phun mực liên tục để in trực tiếp lên sản phẩm. Máy có khả năng in các thông tin như:
- Hạn sử dụng
- Ngày sản xuất
- Số lô, mã vạch
- Logo, ký hiệu đặc biệt
- Ưu điểm vượt trội của máy in phun CIJ
- Linh hoạt: In được trên nhiều loại bề mặt (nhựa, thủy tinh, kim loại, giấy, cao su, v.v.) và trong các môi trường sản xuất khác nhau.
- Tốc độ cao: Đáp ứng hiệu quả cho các dây chuyền sản xuất tự động với tốc độ in nhanh mà không làm gián đoạn quá trình vận hành.
- Chất lượng in sắc nét: Độ phân giải cao, đảm bảo thông tin in rõ ràng và bền bỉ.
- Tiết kiệm chi phí: Công nghệ mực phun tiên tiến giảm thiểu lãng phí mực và năng lượng.
- Dễ dàng tích hợp: Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt vào dây chuyền sản xuất hiện có.
- Ứng dụng phổ biến
Máy in phun CIJ được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:
- Thực phẩm và đồ uống: In hạn sử dụng, mã QR trên chai, lon, bao bì.
- Hóa mỹ phẩm: In mã lô, ngày sản xuất trên chai nhựa, tuýp kem.
- Dược phẩm: In số lô, thông tin sản phẩm trên vỏ hộp hoặc chai thuốc.
- Công nghiệp sản xuất: In mã sản phẩm trên linh kiện điện tử, dây cáp, ống thép, vật liệu kim loại, phụ tùng ô tô.
Thông số |
Thông Tin Chi tiết |
Số dòng in | 1–4 dòng (ma trận điểm 7×5)
1–6 dòng (ma trận điểm 6×5) |
Phông chữ in | 5×5, 7×5, 9×6, 12×8, 12x12CH, 16×11, 16x16CH |
Ký tự in | Chữ cái in hoa và thường (tiếng Anh, tiếng Việt), số la mã, ký hiệu phổ biến, ký tự tùy chỉnh, số seri, ngày tự động, mẫu nhãn hiệu, mã vạch, mã QR, dữ liệu bên ngoài, v.v. |
Chiều cao in | 2–30 mm |
Hướng in | In 360° đa hướng |
Tốc độ in tối đa | 2160 ký tự/giây (CPS) (ma trận điểm 5×5, 1 dòng) |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng HD 10,1 inch |
Hệ điều hành | Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Tiếng Việt, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Trung phồn thể, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái, Tiếng Ả Rập, Tiếng Croatia, Tiếng Ba Tư, Tiếng Slovakia, v.v. |
Dung lượng lưu trữ | 1000+ |
Giao diện dữ liệu | USB, RS485, Ethernet |
Chiều dài đầu phun | Tiêu chuẩn 3 mét |
Nhiệt độ hoạt động | 0–45°C |
Phạm vi độ ẩm | 30–90% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ |
Công suất | AC 100–120/220–240V ±10%, 50/60Hz, 1 pha, 150VA |
Trọng lượng tịnh | 18 kg |
Kích thước | Dài 397 mm x Rộng 314 mm x Cao 454 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.