Máy Dò Kim Loại – Giải Pháp Kiểm Tra An Toàn Tuyệt Đối Cho Sản Xuất
Giới Thiệu Sản Phẩm
Máy dò kim loại là thiết bị không thể thiếu trong các dây chuyền sản xuất hiện đại. Chúng giúp phát hiện và loại bỏ các tạp chất kim loại bên trong sản phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn tuyệt đối. Thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như: thực phẩm, đồ uống, bao bì, dược phẩm và dệt may.
Đặc Điểm Nổi Bật
- Độ Nhạy Cao: Phát hiện được các hạt kim loại có kích thước siêu nhỏ, từ sắt, nhôm đến kim loại màu.
- Tích Hợp Dây Chuyền Tự Động: Dễ dàng tích hợp vào các dây chuyền sản xuất hiện đại, gia tăng hiệu suất.
- Thiết Kế Thông Minh: Giao diện dễ sử dụng, cài đặt linh hoạt, phù hợp với nhiều loại sản phẩm.
- Độ Bền Cao: Chất liệu bàn làm từ inox cao cấp, chống gỉ sét, đáp ứng môi trường sản xuất khác nghiệt.
Lợi Ích Khi Sử Dụng
- Tăng Chất Lượng Sản Phẩm: Loại bỏ nguy cơ kim loại, giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn.
- Nâng Cao Uy Tín Thương Hiệu: Khẳng định chất lượng và tăng niềm tin từ khách hàng.
Ứng Dụng
- Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống: Kiểm tra kim loại trong các sản phẩm đóng gói, đóng hộp.
- Dược Phẩm: Phát hiện kim loại trong viên nén, bốt.
- Công Nghiệp Dệt May: Loại bỏ ghim, kim cài còn sót trong sản phẩm
Máy Dò Kim Loại Dạng Băng Tải OTM580 Series (SEEKER)
-
-
Công nghệ OTM580 Series (SEEKER) tiên tiến.
-
Màn hình cảm ứng màu (7 inch TFT LCD) dễ thao tác.
-
Giao diện vận hành thân thiện với người sử dụng.
-
Chức năng theo dõi quy trình từng bước (Step-by-step tracking).
-
Chức năng xử lý tín hiệu số (Vi xử lý 32-bit) – Digital Signal Processing.
-
Chức năng cài đặt tự động (Automatic Setting Function).
-
Độ bền cao, đạt tiêu chuẩn chống nước và bụi IP66.
-
Chẩn đoán thông minh (Smart Self-diagnosis) giúp phát hiện lỗi nhanh chóng.
-
Cổng kết nối dữ liệu RS232C & RS485.
-
Cổng USB hỗ trợ quản lý và lưu trữ dữ liệu.
-
Hệ thống bảo mật 3 lớp (Security System với 3 cấp độ mật khẩu).
-
Quản lý lịch sử dò tìm kim loại (Metal Detection History Management).
-
Hỗ trợ nâng cấp phần mềm dễ dàng.
-
Tùy chọn đa ngôn ngữ phù hợp với nhiều thị trường quốc tế.
-
Model name | OTM580-25hh | OTM580-35hh | OTM580-45hh | OTM580-55hh | OTM580-65hh | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước khung dò | Rộng | 250mm | 350mm | 450mm | 550mm | 650mm |
Cao | 100/150/200 | 100/150/200 | 100/150/200 | 150/200/250 | 150/200/250 | |
Kích thước băng tải | Rộng | 200mm | 300mm | 400mm | 500mm | 600mm |
Dài | 1,000~1,400mm | 1,000~1,400mm | 1,200~1,400mm | 1,400~1,600mm | 1,400~1,800mm | |
Độ nhạy (300khz) | Fe | ∅0.6/∅.0.7/∅0.8mm | ∅0.7/∅.0.8/∅1.0mm | ∅0.8/∅.0.9/∅1.1mm | ∅0.9/∅1.0/∅1.2mm | ∅1.0/∅1.2/∅1.5mm |
SUS | ∅0.8/∅.1.0/∅1.2mm | ∅1.0/∅.1.2/∅1.4mm | ∅1.1/∅.1.3/∅1.5mm | ∅1.2/∅1.4/∅1.7mm | ∅1.3/∅1.6/∅1.9mm | |
Vật liệu thiết kế máy | Thép không gỉ | |||||
Nguồn điện | 220VAC ± 10%, single phase, 50/60Hz | |||||
Điều kiện môi trường | 5℃~35℃ (41℉~95℉), Relative humidity: 35%~85% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.