Máy Phóng Nhãn Co – Giải Pháp Tối Ưu Cho Đóng Gói Chuyên Nghiệp
Máy phóng nhãn co là thiết bị không thể thiếu trong ngành công nghiệp đóng gói hiện đại, đặc biệt trong các ngành thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm và hóa chất. Đây là giải pháp hiệu quả để gắn nhãn co lên bề mặt các sản phẩm như chai nhựa, chai thủy tinh, lon, hoặc hộp với độ chính xác cao và tốc độ vượt trội.
Nguyên lý hoạt động của máy phóng nhãn co
Máy sử dụng hệ thống cơ khí và điện tử để phóng nhãn co vào đúng vị trí trên sản phẩm. Sau đó, nhãn sẽ được cố định nhờ quá trình gia nhiệt (sử dụng hơi nước hoặc điện) để co rút và ôm sát bề mặt sản phẩm.
Đặc điểm nổi bật của máy phóng nhãn co
- Tốc độ cao: Đáp ứng nhu cầu sản xuất lớn với công suất từ vài nghìn đến hàng chục nghìn sản phẩm mỗi giờ.
- Độ chính xác cao: Gắn nhãn đúng vị trí với độ lệch tối thiểu, đảm bảo tính thẩm mỹ và chuyên nghiệp cho sản phẩm.
- Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều loại bao bì như chai tròn, chai vuông, lon, hộp.
- Dễ vận hành: Máy được trang bị bảng điều khiển thân thiện với người dùng, giúp dễ dàng cài đặt và điều chỉnh.
- Tiết kiệm chi phí: Sử dụng công nghệ tiết kiệm điện năng và vật liệu nhãn, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
Lợi ích khi sử dụng máy phóng nhãn co
- Tăng tính chuyên nghiệp: Nhãn co giúp sản phẩm trở nên nổi bật và thu hút khách hàng hơn.
- Bảo vệ sản phẩm: Nhãn co rút kín giúp chống bụi bẩn, nước và tăng độ bền cho bao bì.
- Tăng năng suất: Giảm thời gian và chi phí lao động nhờ quy trình tự động hóa.
Ứng dụng của máy phóng nhãn co
Máy phóng nhãn co được sử dụng rộng rãi trong các ngành:
- Đồ uống: Chai nước, nước ngọt, bia, nước giải khát.
- Thực phẩm: Chai gia vị, hộp đựng thực phẩm.
- Mỹ phẩm và dược phẩm: Lọ mỹ phẩm, chai dầu gội, sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
- Hóa chất: Chai hóa chất, chai tẩy rửa.
Technical Parameter
|
|||||
Model
|
PM-150
|
PM-250
|
PM-250D
|
PM-300
|
PM-400
|
Capacity
(On the base label length: 500ml) |
150 bottles/min
|
250 bottles/min
|
250 bottles/min
|
300 bottles/min
|
400bottles/min
|
Label heights
|
30~250mm
|
30~250mm
|
30~250mm
|
30~250mm
|
30~250mm
|
Bottle diameter
|
28~125mm
|
28~125mm
|
28~125mm
|
28~125mm
|
28~125mm
|
Thickness of label
|
0.03~0.13 mm
|
0.03~0.13 mm
|
0.03~0.13 mm
|
0.03~0.13 mm
|
0.03~0.13 mm
|
Label material
|
PVC/ PET
|
PVC/ PET
|
PVC/ PET
|
PVC/ PET
|
PVC/ PET
|
Machine weight
|
550KG
|
600KG
|
700KG
|
800KG
|
950KG
|
Overall machine size (mm)
|
2100x850x2100
|
2100x1100x2100
|
3200x 1200×2070
|
2600x 1100×2200
|
2600x 1100×2200
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.