Hệ thống in phun KT-10 (TIJ Coding System)
Hệ thống KT-10 sử dụng công nghệ in nhiệt hiện đại nhất, kết hợp màn hình cảm ứng điện dung 10.1 inch độ phân giải cao. Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi 20 ngôn ngữ trên nền hệ điều hành Linux nhúng. Với thiết kế chi phí thấp, hiệu suất cao, chuyên nghiệp, an toàn và ổn định, KT-10 mang lại nhiều lợi thế vượt trội.
Ưu điểm nổi bật
-
Dễ vận hành: Thiết kế thân thiện, dễ sử dụng, không bị giới hạn về vị trí lắp đặt.
-
Linh hoạt: Có thể hoạt động online với băng chuyền và máy in phun, đáp ứng sản xuất hàng loạt.
-
Tiết kiệm chi phí: Tối ưu hóa năng suất và giảm chi phí nhân công, vật liệu.
-
Tốc độ cao: Độ chính xác in lên tới 300 DPI, tốc độ in đạt 120 mét/phút.
-
Đa đầu phun: Hỗ trợ tối đa 10 đầu phun hoạt động đồng thời.
-
Ứng dụng đa ngành: Thực phẩm, đồ uống, y tế, mỹ phẩm, đóng gói, nhựa, gốm, đá và nhiều ngành khác.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Kích thước | UK: 21011040mm UK mini: 15010530mm |
Chất liệu vỏ máy | Kim loại |
Trọng lượng | UK: khoảng 735g UK mini: khoảng 500g |
Kích thước màn hình | UK: 7 inch UK mini: 5 inch |
Dung lượng bộ nhớ | Theo điều kiện thực tế |
Độ phân giải in | 150/300/600 DPI |
Đơn vị đếm | 1–15 chữ số |
Mã vạch in | Mã vạch, QR code, QR code biến đổi |
Cổng kết nối | Sạc, RS232, USB, HDMI |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -40°C, độ ẩm: 10–80% |
Màu mực dầu | Đen, đỏ, xanh dương, xanh lá, vàng, cam, trắng, vô hình |
Mực khô nhanh | Đen, đỏ, xanh dương, xanh lá, vàng, cam, trắng, vô hình |
Dung tích hộp mực | 42CC (nửa inch) 45CC (1 inch) |
Loại mực | Khô, dầu, gốc nước |
Thư viện in phun | Đồng bộ với máy móc và máy tính |
Khoảng cách in phun | 2–3mm |
Chiều cao in | 2–12.7mm, 2–25mm, 2–50mm, 2–150mm |
Tốc độ in | 5–100m/phút |
Nội dung in | Ngày tháng, đếm, số lô, số serial, hình ảnh, v.v. |
Nguồn cấp | Adapter 16V 3A/5A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.