Máy Cân Tự Động Kiểm Tra Khối Lượng Sản Phẩm (Checkweigher)
Máy cân tự động kiểm tra khối lượng sản phẩm, hay checkweigher, là thiết bị quan trọng giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất. Máy hoạt động tự động, kiểm tra và xác nhận trọng lượng từng sản phẩm, loại bỏ các sản phẩm không đạt chuẩn về trọng lượng ngay lập tức.
Lợi Ích Của Máy Checkweigher:
- Đảm bảo chất lượng: Kiểm tra trọng lượng chính xác, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- Tiết kiệm chi phí: Loại bỏ sản phẩm lỗi, giảm thiểu lãng phí nguyên liệu.
- Tăng năng suất: Hoạt động nhanh chóng và liên tục, không làm gián đoạn dây chuyền sản xuất.
- Tích hợp linh hoạt: Có thể kết nối với các hệ thống khác như máy dò kim loại và máy in date.
Ứng Dụng:
Máy checkweigher được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và bao bì, giúp kiểm tra trọng lượng các sản phẩm đóng gói và đảm bảo chất lượng đồng đều.
Máy checkweigher là giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Model | OTC-AL613 | OTC-AL1215 | OTC-AL1522 | OTC-AM330 | OTC-AM635 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Belt Width | 130mm | 150mm | 220mm | 300mm | 350mm | |
Maximum allowable weight | 600g | 1,200g | 1,500g | 3Kg | 6Kg | |
Usage weight range | 3g ~ 600g | 6g ~ 1,200g | 6g ~ 1,500g | 30g ~ 3Kg | 30g ~ 6Kg | |
The value of one eye | 0.05g / 0.1g | 0.1g | 0.1g | 0.5g | 1.0g | |
Maximum weighing accuracy | ±0.1g ~ ±0.2g(3σ) | ±0.2g ~ ±0.3g(3σ) | ±0.3g ~ ±0.4g(3σ) | ±0.5g ~ ±1.0g(3σ) | ±1.0g ~ ±2.0g(3σ) | |
Maximum weighing speed | 200ea/min | 200ea/min | 200ea/min | 110ea/min | 80ea/min | |
Size of the measured object | width | 10 ~ 130mm | 10 ~ 150mm | 10 ~ 220mm | 10 ~ 300mm | 10 ~ 350mm |
length | 10 ~ 250mm | 50 ~ 250mm | 50 ~ 350mm | 50 ~ 450mm | 50 ~ 450mm | |
height | 5 ~ 150mm | 5 ~ 150mm | 5 ~ 220mm | 10 ~ 300mm | 10 ~ 300mm | |
Conveyor Size | Entry (A) | 350mm | 350mm | 350mm | 450mm | 450mm |
Weighing Department (B) | 350mm | 350mm | 450mm | 550mm | 550mm | |
Selection Department (C) | 450mm | 450mm | 550mm | 650~750mm | 650~750mm | |
Application selector | Flip bar/Drop belt Pusher bar/Air pusher/ Air jet |
Flip bar/Drop belt Pusher bar/Air pusher/ Air jet |
Flip bar/Drop belt Pusher bar/Air pusher/ Air jet |
Flip bar/Drop belt Pusher bar/Air pusher |
Flip bar/Drop belt Pusher bar/Air pusher |
|
everyone | 220VAC ± 10%, single phase, 50/60Hz | |||||
Environmental conditions | 5℃~35℃ (41℉~95℉), Relative humidity: 35%~85% | |||||
Made in | Korea ( Hàn Quốc) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.