Máy Đóng Gói Đứng VFFS Định Lượng Bằng Cốc – Giải Pháp Đóng Gói Tự Động Hiệu Quả
Giới thiệu máy đóng gói đứng VFFS định lượng bằng cốc
Máy đóng gói đứng VFFS định lượng bằng cốc là thiết bị chuyên dụng trong ngành công nghiệp đóng gói, được thiết kế để mang lại giải pháp đóng gói tự động nhanh chóng và chính xác. Máy sử dụng hệ thống định lượng bằng cốc để đo lường chính xác lượng sản phẩm trước khi đóng gói, đảm bảo độ đồng nhất cho từng gói. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm dạng hạt, bột nhỏ và các sản phẩm có thể tích ổn định.
Tính năng nổi bật của máy
- Hệ thống định lượng bằng cốc chính xác
- Các cốc định lượng được thiết kế với kích thước chuẩn, giúp đo lường lượng sản phẩm chính xác trước khi đóng gói.
- Hệ thống mâm xoay tự động cấp liệu đảm bảo tốc độ nhanh và vận hành mượt mà.
- Tạo túi tự động và đa dạng kiểu túi
- Máy tự động tạo túi từ cuộn màng đóng gói, có thể tùy chỉnh kích thước và kiểu dáng túi như túi gối, túi đáy đứng, hoặc túi có đường cắt răng cưa.
- Vận hành nhanh chóng và ổn định
- Máy có khả năng vận hành liên tục với tốc độ cao, giảm thời gian sản xuất và tăng hiệu suất làm việc.
- Trang bị hệ thống điều khiển PLC hiện đại và màn hình cảm ứng, giúp dễ dàng cài đặt và vận hành.
- Chất lượng hàn túi vượt trội
- Hệ thống hàn nhiệt đảm bảo các túi được hàn kín, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm, bụi bẩn và các yếu tố bên ngoài.
Ứng dụng thực tiễn
Máy đóng gói đứng VFFS định lượng bằng cốc được sử dụng rộng rãi trong các ngành:
- Thực phẩm: Đóng gói đường, muối, bột ngọt, bột cà phê, ngũ cốc, snack, bánh kẹo.
- Nông nghiệp: Đóng gói hạt giống, phân bón dạng hạt.
- Hóa chất: Đóng gói các sản phẩm bột hoặc hạt nhỏ trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật (tùy thuộc vào model máy)
- Tốc độ đóng gói: 30–70 gói/phút.
- Kích thước túi: Tùy chỉnh theo yêu cầu.
- Nguyên liệu đóng gói: Màng nhựa PP, PE, màng ghép.
- Hệ điều khiển: PLC với màn hình cảm ứng.
Lợi ích khi sử dụng máy đóng gói VFFS định lượng bằng cốc
- Tăng năng suất: Tự động hóa hoàn toàn quá trình đóng gói, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
- Tiết kiệm nguyên liệu: Định lượng chính xác giúp giảm hao hụt nguyên liệu trong sản xuất.
- Chất lượng sản phẩm đồng đều: Đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng cho từng gói sản phẩm.
Model |
ZL180
|
ZL220
|
ZL300
|
ZL350
|
|
Bagging size range
|
L(mm)
|
50-170
|
100-300
|
80-400
|
80-430
|
W(mm)
|
50-150
|
100-200
|
80-280
|
90-350
|
|
Packing film width(mm)
|
120-320
|
200-420
|
230-630
|
380-790
|
|
Packing speed(bags/min)
|
20-100
|
20-100
|
15-70
|
15-70
|
|
Machine weight(kg)
|
350
|
400
|
900
|
1050
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.