Máy Cân Tự Động Kiểm Tra Khối Lượng Sản Phẩm (Checkweigher)
Máy cân tự động kiểm tra khối lượng sản phẩm, hay checkweigher, là thiết bị quan trọng giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất. Máy hoạt động tự động, kiểm tra và xác nhận trọng lượng từng sản phẩm, loại bỏ các sản phẩm không đạt chuẩn về trọng lượng ngay lập tức.
Lợi Ích Của Máy Checkweigher:
- Đảm bảo chất lượng: Kiểm tra trọng lượng chính xác, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- Tiết kiệm chi phí: Loại bỏ sản phẩm lỗi, giảm thiểu lãng phí nguyên liệu.
- Tăng năng suất: Hoạt động nhanh chóng và liên tục, không làm gián đoạn dây chuyền sản xuất.
- Tích hợp linh hoạt: Có thể kết nối với các hệ thống khác như máy dò kim loại và máy in date.
Ứng Dụng:
Máy checkweigher được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và bao bì, giúp kiểm tra trọng lượng các sản phẩm đóng gói và đảm bảo chất lượng đồng đều.
Máy checkweigher là giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Model CW-ERS-02/600/0 có các đặc điểm chính như sau:
- Độ chính xác và công suất:
- Thiết kế cho sản xuất tốc độ cao và độ chính xác cao.
- Đảm bảo cân sản phẩm chính xác và hiệu quả.
- Độ chính xác cân: 0,2 gram
- Công suất tối đa: 600 gram
- Thiết kế và hiệu suất:
- Dây đai truyền động (mép dao) và thiết kế băng tải được phát triển đặc biệt để đảm bảo độ chính xác và hiệu suất tối đa.
- Tăng cường năng suất và đảm bảo cân hoàn hảo cho sản phẩm.
- Độ bền và độ tin cậy:
- Sử dụng động cơ DC không chổi than 24 VDC, đảm bảo tuổi thọ dài và hoạt động ổn định.
- Thiết kế vệ sinh:
- Thiết kế vệ sinh ngăn chặn sự tích tụ của nước và bụi bẩn, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
TECHNICAL DETAILS | CW-ERS-02/600/0 |
Capacity (gr) | 20-600 |
Precision /gr) | ≥0.2 |
‘e’ value | ≥0.2 |
‘n’ division value | 3000 |
Belt speed (m/minute) | 80 |
Units/minute | 250 |
Power Consumption (W) | 400 |
Current (A) | 2,30 |
Weighing conveyor width (mm) | 150-200 |
Weighing conveyor length (mm) | 200-400 |
Supply Voltage | 100-240 VAC |
Frequency | 50Hz/60Hz |
Working Temperature C0 | 5 °C to +40 °C |
Working Height | 650-1100 mm +-50 mm |
Display | 10″ Color Touchscreen |
Accuracy Grade | Xlll(l) |
Interfaces For Connection | Modbus TCP/ IP/ Ethernet |
Protection Class | IP54 / IP65 |
Conveyor Structure | Stainless Steel |
Chassis Structure | Stainless Steel |
Made in | Turkey ( EU) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.